Có 2 kết quả:

繼電器 jì diàn qì ㄐㄧˋ ㄉㄧㄢˋ ㄑㄧˋ继电器 jì diàn qì ㄐㄧˋ ㄉㄧㄢˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

relay (electronics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

relay (electronics)

Bình luận 0